unwary
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.ˈwɛr.i/
Tính từ
[sửa]unwary /ˌən.ˈwɛr.i/
- Không thận trọng, không cẩn thận; khinh suất.
Tham khảo
[sửa]- "unwary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unwary /ˌən.ˈwɛr.i/