unworthily
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.ˈwɜː.ði.li/
Phó từ
[sửa]unworthily /ˌən.ˈwɜː.ði.li/
- Xem unworthy
Tham khảo
[sửa]- "unworthily", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unworthily /ˌən.ˈwɜː.ði.li/