Bước tới nội dung

unwritten rule

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tục ngữ

[sửa]

unwritten rule

  1. Quy tắc bất thành văn.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)