unyieldingly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.ˈjil.dɪŋ.li/
Phó từ
[sửa]unyieldingly /ˌən.ˈjil.dɪŋ.li/
- Xem unyielding
Tham khảo
[sửa]- "unyieldingly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unyieldingly /ˌən.ˈjil.dɪŋ.li/