Bước tới nội dung

unyieldingly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈjil.dɪŋ.li/

Phó từ

[sửa]

unyieldingly /ˌən.ˈjil.dɪŋ.li/

  1. Xem unyielding

Tham khảo

[sửa]