unyielding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈjil.dɪŋ/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

unyielding /ˌən.ˈjil.dɪŋ/

  1. Cứng, không oằn, không cong.
  2. Không chịu khuất phục, không chịu nhượng bộ; cứng cỏi.

Tham khảo[sửa]