Bước tới nội dung

upbraider

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌəp.ˈbreɪ.dɜː/

Danh từ

[sửa]

upbraider /ˌəp.ˈbreɪ.dɜː/

  1. Xem upbraid

Tham khảo

[sửa]