Bước tới nội dung

uproariousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌəp.ˈrɔr.i.əs.nəs/

Danh từ

[sửa]

uproariousness /ˌəp.ˈrɔr.i.əs.nəs/

  1. Xem uproarious

Tham khảo

[sửa]