upstandingness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌəp.ˈstæn.dɪŋ.nəs/
Danh từ
[sửa]upstandingness /ˌəp.ˈstæn.dɪŋ.nəs/
- Xem upstanding
Tham khảo
[sửa]- "upstandingness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
upstandingness /ˌəp.ˈstæn.dɪŋ.nəs/