Bước tới nội dung

upstandingness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌəp.ˈstæn.dɪŋ.nəs/

Danh từ

[sửa]

upstandingness /ˌəp.ˈstæn.dɪŋ.nəs/

  1. Xem upstanding

Tham khảo

[sửa]