uptightness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈəp.ˈtɑɪt.nəs/
Danh từ
[sửa]uptightness /ˈəp.ˈtɑɪt.nəs/
- Xem uptight
Tham khảo
[sửa]- "uptightness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
uptightness /ˈəp.ˈtɑɪt.nəs/