Bước tới nội dung

uptightness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈəp.ˈtɑɪt.nəs/

Danh từ

[sửa]

uptightness /ˈəp.ˈtɑɪt.nəs/

  1. Xem uptight

Tham khảo

[sửa]