Bước tới nội dung

urbanité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /yʁ.ba.ni.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
urbanité
/yʁ.ba.ni.te/
urbanité
/yʁ.ba.ni.te/

urbanité gc /yʁ.ba.ni.te/

  1. Phép lịch sự.
    Accueillir un visiteur avec urbanité — tiếp khách theo phép lịch sự

Tham khảo

[sửa]