uren
Tiếng Hà Lan[sửa]
Danh từ[sửa]
uren
- Dạng số nhiều của uur
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | uren |
gt | urent | |
Số nhiều | urene | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
uren
- Dơ bẩn, dơ dáy, nhơ nhớp, bẩn thỉu.
- uren fantasi
- urene tanker
- å være uren på hendene
- uren hud — Da nhiều mụn.
- Không nguyên chất, không ròng.
- urent farvann
- urene metaller
- å synge urent
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "uren", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)