Tiếng Hà Lan[sửa]
Danh từ[sửa]
Dạng bình thường
|
Số ít
|
uur
|
Số nhiều
|
uren
|
Dạng giảm nhẹ
|
Số ít
|
uurtje
|
Số nhiều
|
uurtjes
|
uur gt (mạo từ het, số nhiều uren, giảm nhẹ uurtje)
- giờ, tiếng đồng hồ, khoảng thời gian bằng 60 phút
- Een dag duurt 24 uur.
- Một ngày lâu 24 giờ.
- giờ, một phần của ngày lâu một tiếng đồng hồ
- Het is tien uur.
- Mười giờ rồi.
- thời điểm
- Ga je op dit uur nog eten?
- Bây giờ bạn vẫn đi ăn hả?