uroe
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å uroe |
Hiện tại chỉ ngôi | uroer |
Quá khứ | uroa, uroet, urodde |
Động tính từ quá khứ | uroa, uroet, uro d(i |
Động tính từ hiện tại | — |
uroe
- Quấy rối, làm phiền, quấy nhiễu, gây rối.
- Du må ikke uroe henne når hun sover.
- Gây căng thẳng, lo lắng, bồn chồn, bứt rứt.
- Det er noe som uroer meg litt.
Tham khảo
[sửa]- "uroe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)