Bước tới nội dung

urogenital

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌjʊr.oʊ.ˈdʒɛ.nə.tᵊl/

Tính từ

[sửa]

urogenital /ˌjʊr.oʊ.ˈdʒɛ.nə.tᵊl/

  1. (Động vật học) Niệu sinh dục.

Tham khảo

[sửa]