urolighet
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | urolighet | uroligheta, uroligheten |
Số nhiều | uroligheter | urolighetene |
urolighet gđc
- Sự rối loạn, hỗn loạn, hỗn độn, biến loạn.
- Det var store uroligheter i gatene.
- Urolighetene spredte seg til andre deler av byen.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) gateuroligheter: Sự náo loạn ngoài đường phố.
- (1) raseuroligheter: Sự náo loạn vì chủng tộc.
Tham khảo
[sửa]- "urolighet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)