Bước tới nội dung

usagé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /y.za.ʒe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực usagé
/y.za.ʒe/
usagés
/y.za.ʒe/
Giống cái usagée
/y.za.ʒe/
usagées
/y.za.ʒe/

usagé /y.za.ʒe/

  1. Đã dùng rồi, .
    Vêtements usagés — quần áo cũ
    Une expression usagée — một từ ngữ đã cũ

Tham khảo

[sửa]