useful
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈjuːs.fəl/
![]() | [ˈjuːs.fəl] |
Tính từ[sửa]
useful /ˈjuːs.fəl/
- Có ích, dùng được.
- (Từ lóng) Làm ăn được, cừ.
- a useful footballer — một cầu thủ bóng đá cừ
- (Từ lóng) Thạo dùng.
- to be pretty useful with one's fists — thạo dùng qu đấm của mình
Tham khảo[sửa]
- "useful". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)