usine
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /y.zin/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
usine /y.zin/ |
usines /y.zin/ |
usine gc /y.zin/
- Nhà máy.
- Usine d’automobiles — nhà máy ô tô
- L’ouvrier d’usine — thợ nhà máy
- Usine centrale électrique — nhà máy điện trung tâm
- Usine électrique/usine génératrice — nhà máy điện
- Usine thermo-électrique — nhà máy nhiệt điện
- Usine hydro-électrique — nhà máy thuỷ điện
- Usine marémotrice — nhà máy điện thuỷ triều
- Usine de montage — xưởng lắp ráp
- Usine de préfabrication — nhà máy vật liệu xây dựng đúc sẵn
- Usine de traitement — nhà máy chế biến, trạm xử lý (rác)
Tham khảo
[sửa]- "usine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)