Bước tới nội dung

usuriousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /jʊ.ˈʒʊr.i.əs.nəs/

Danh từ

[sửa]

usuriousness /jʊ.ˈʒʊr.i.əs.nəs/

  1. Xem usurious

Tham khảo

[sửa]