Bước tới nội dung

utakknemlig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc utakknemlig
gt utakknemlig
Số nhiều utakknemlige
Cấp so sánh
cao

utakknemlig

  1. Vị kỷ, ích kỷ. ơn, không biết ơn.
    Det skuffet meg at han var så utakknemlig.
  2. Không thoải mái.
    en utakknemlig jobb/oppgave

Tham khảo

[sửa]