Bước tới nội dung

utenlands

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc utenlands
gt utenlands
Số nhiều utenlands
Cấp so sánh
cao

utenlands

  1. Ngoại quốc, nước ngoài, hải ngoại.
    De har bodd utenlands i mange år.
    Skal du reise utenlands?

Từ dẫn xuất

[sửa]

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]