utenlands
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | utenlands |
gt | utenlands | |
Số nhiều | utenlands | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
utenlands
- Ngoại quốc, nước ngoài, hải ngoại.
- De har bodd utenlands i mange år.
- Skal du reise utenlands?
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) utenlandsopphold gđ: Sự lưu trú ở ngoại quốc, ở hải ngoại.
- (1) utenlandsreise gđc: Sự xuất ngoại, du lịch ngoại quốc.
- (1) utenlandstur gđ: Chuyến xuất ngoại.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "utenlands", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)