utflukt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utflukt | utflukta, utflukten |
Số nhiều | utflukter | utfluktene |
utflukt gđc
- Sự, cuộc du ngoạn, đi chơi gần.
- Hotellet arrangerte utflukter hver dag.
- I ferien var de med på flere utflukter.
- Ngụy biện, ngụy cớ.
- De prøvde seg med alle mulige utflukter.
- Kom ikke med slike utflukter!
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) utfluktssted gđ: Nơi, chỗ du ngoạn.
Tham khảo
[sửa]- "utflukt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)