utgreiing
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utgreiing | utgreiinga, utgreiingen |
Số nhiều | utgreiinger | utgreiingene |
utgreiing gđc
Tham khảo
[sửa]- "utgreiing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)