utkjørsel
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utkjørsel | utkjørselen |
Số nhiều | utkjørsler | utkjørslene |
utkjørsel gđ
- Sự lái xe ra.
- Utkjørsel forbudt!
- Cổng, lối xe cộ ra vào.
- Butikken har utkjørsel mot hovedveien.
- Vennligst ikke sperr utkjørselen!
Tham khảo
[sửa]- "utkjørsel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)