Bước tới nội dung

utkjørsel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít utkjørsel utkjørselen
Số nhiều utkjørsler utkjørslene

utkjørsel

  1. Sự lái xe ra.
    Utkjørsel forbudt!
  2. Cổng, lối xe cộ ra vào.
    Butikken har utkjørsel mot hovedveien.
    Vennligst ikke sperr utkjørselen!

Tham khảo

[sửa]