Bước tới nội dung

ra vào

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zaː˧˧ va̤ːw˨˩ʐaː˧˥ jaːw˧˧ɹaː˧˧ jaːw˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹaː˧˥ vaːw˧˧ɹaː˧˥˧ vaːw˧˧

Động từ

[sửa]

ra vào

  1. Đi rađi vào nói chung.
    Cửa ra vào.
    Thuyền buôn ra vào cảng biển.