Bước tới nội dung

utlengsel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít utlengsel utlengselen
Số nhiều lengsler lengslene

Danh từ

[sửa]

utlengsel

  1. Sự mong tưởng rời khỏi quê nhà.

Xem thêm

[sửa]