Bước tới nội dung

lengsel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít lengsel lengselen
Số nhiều lengsler lengslene

lengsel

  1. Sự thương nhớ, tưởng nhớ.
    Jeg føler ofte lengsel etter mitt hjemsted.
    å bli grepet av lengsel — Bị gợi lại lòng thương nhớ, tưởng nhớ.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]