Bước tới nội dung

utmelding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít utmelding utmeldinga, utmeldingen
Số nhiều utmeldinger utmeldingene

Danh từ

[sửa]

utmelding gđc

  1. Sự rút tên (hội đoàn. . . ).

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]