Bước tới nội dung

utsatt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc utsatt
gt utsatt
Số nhiều utsatte
Cấp so sánh
cao

utsatt

  1. chỗ yếu, có nhược điểm. Hứng chịu (thời tiết, nguy hiểm. . . ).
    En statsråd har en utsatt stilling.
    Fotgjengere er en utsatt gruppe i trafikken.
    Huset ligger utsatt til for ras.

Tham khảo

[sửa]