utsettelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utsettelse | utsettelsen |
Số nhiều | utsettelser | utsettelsene |
utsettelse gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) utsettelsesforslag gđ: Đề nghị đình hoãn.
Tham khảo
[sửa]- "utsettelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)