utsikt
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utsikt | utsikten |
Số nhiều | utsikter | utsiktene |
utsikt gđ
- Ngoại cảnh, phong cảnh, cảnh sắc.
- Fra huset vårt er det fin utsikt over byen.
- Viễn ảnh, viễn vọng.
- Det er utsikter til regn.
- ingen utsikt til bedring i økonomien
- å stille noe i utsikt — Hứa hẹn việc gì.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) utsiktspunkt gđ: Chỗ, nơi để ngắm phong cảnh.
- (1) utsiktstårn gđ: Chòi canh.
Tham khảo[sửa]
- "utsikt". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)