utstede
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å utstede |
Hiện tại chỉ ngôi | utsteder |
Quá khứ | utstedte |
Động tính từ quá khứ | utstedt |
Động tính từ hiện tại | — |
utstede
- Cấp phát (giấy tờ, văn bằng. . . ). Viết, ký (ngân phiếu).
- å utstede en sjekk/attest
- å utstede et pass/vitnesbyrd
Tham khảo
[sửa]- "utstede", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)