Bước tới nội dung

utsyn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít utsyn utsynet
Số nhiều utsyn, utsyner utsyna, utsynene

utsyn

  1. Ngoại cảnh, phong cảnh, cảnh sắc. Cái nhìn khái quát, bao quát.
    Fra toppen av fjellet hadde de flott utsyn til alle kanter.
    Denne boka gir et godt utsyn over moderne norsk litteratur.

Tham khảo

[sửa]