utsyn
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utsyn | utsynet |
Số nhiều | utsyn, utsyner | utsyna, utsynene |
utsyn gđ
- Ngoại cảnh, phong cảnh, cảnh sắc. Cái nhìn khái quát, bao quát.
- Fra toppen av fjellet hadde de flott utsyn til alle kanter.
- Denne boka gir et godt utsyn over moderne norsk litteratur.
Tham khảo
[sửa]- "utsyn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)