utvalg

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít utvalg utvalget
Số nhiều utvalg utvalga, utvalgene

utvalg

  1. Sự lựa chọn, chọn lọc.
    i foreta/gjøre et utvalg
  2. Vật, hàng để lựa chọn.
    Butikken hadde stort utvalg i tepper.
    Ủy ban, hội đồng.
    Utvalget arbeider med saken.
    å nedsette et utvalg — Chỉ định một ủy ban.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]