utvalg
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utvalg | utvalget |
Số nhiều | utvalg | utvalga, utvalgene |
utvalg gđ
- Sự lựa chọn, chọn lọc.
- i foreta/gjøre et utvalg
- Vật, hàng để lựa chọn.
- Butikken hadde stort utvalg i tepper.
- Ủy ban, hội đồng.
- Utvalget arbeider med saken.
- å nedsette et utvalg — Chỉ định một ủy ban.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) forhandlingsutvalg: Ủy ban thương thuyết.
Tham khảo
[sửa]- "utvalg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)