uunnværlig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | uunnværlig |
gt | uunnværlig | |
Số nhiều | uunnværlige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
uunnværlig
- Tối cần thiết, thiết yếu, không thể thiếu được.
- Vaskemaskin(en) er et uunnværlig hjelpemiddel i moderne husholdninger.
Tham khảo[sửa]
- "uunnværlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)