uvesen
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | uvesen | uvesenet |
Số nhiều | uvesen, uvesener | uvesena, uvesenene |
uvesen gđ
- Sự làm phiền, làm rầy, quấy rầy, làm bậy.
- Det var da et forferdelig uvesen med disse bilene på grasplenen.
- Du må prøve å få slutt på uvesenet.
Tham khảo
[sửa]- "uvesen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)