véhémentement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ve.e.mɑ̃t.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]véhémentement /ve.e.mɑ̃t.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "véhémentement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
véhémentement /ve.e.mɑ̃t.mɑ̃/