véhiculer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ve.i.ky.le/
Ngoại động từ[sửa]
véhiculer ngoại động từ /ve.i.ky.le/
- Chở đi.
- Véhiculer du matériel — chở vật liệu đi
- (Nghĩa bóng) Truyền đi, chuyển đi.
- Le sang véhicule divers pigments — máu chuyển đi nhiều sắc tố
Tham khảo[sửa]
- "véhiculer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)