Bước tới nội dung

vélocipède

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ve.lɔ.si.pɛd/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vélocipède
/ve.lɔ.si.pɛd/
vélocipèdes
/ve.lɔ.si.pɛd/

vélocipède /ve.lɔ.si.pɛd/

  1. Xe đạp.

Tham khảo

[sửa]