vélocipède
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ve.lɔ.si.pɛd/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vélocipède /ve.lɔ.si.pɛd/ |
vélocipèdes /ve.lɔ.si.pɛd/ |
vélocipède gđ /ve.lɔ.si.pɛd/
Tham khảo
[sửa]- "vélocipède", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)