Bước tới nội dung

vélocité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ve.lɔ.si.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vélocité
/ve.lɔ.si.te/
vélocité
/ve.lɔ.si.te/

vélocité gc /ve.lɔ.si.te/

  1. Sự nhanh nhẹn.
    La vélocité des doigts — những ngón tay nhanh nhẹn
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Tốc lực.

Tham khảo

[sửa]