vélocité
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ve.lɔ.si.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
vélocité /ve.lɔ.si.te/ |
vélocité /ve.lɔ.si.te/ |
vélocité gc /ve.lɔ.si.te/
- Sự nhanh nhẹn.
- La vélocité des doigts — những ngón tay nhanh nhẹn
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Tốc lực.
Tham khảo[sửa]
- "vélocité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)