vénus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
vénus
/ve.nys/
vénus
/ve.nys/

vénus gc /ve.nys/

  1. (Động vật học) Sò cát.
  2. Người đẹp, giai nhân.
    Elle n'est pas une Vénus — chị ấy không phải là một người đẹp
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đồng.
    coup de pied de Vénus — (thông tục) bệnh hoa liễu
    Vénus de carrefour — (thông tục) gái điếm

Tham khảo[sửa]