Bước tới nội dung

giai nhân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 佳人. Trong đó, (“giai”: đẹp), (“nhân”: người).

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːj˧˧ ɲən˧˧jaːj˧˥ ɲəŋ˧˥jaːj˧˧ ɲəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːj˧˥ ɲən˧˥ɟaːj˧˥˧ ɲən˧˥˧

Danh từ

[sửa]

giai nhân

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người đàn bà đẹp.
    Giai nhân tài tử. — Gái có sắc đẹp và trai có tài.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]