Bước tới nội dung

véreux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực véreux
/ve.ʁø/
véreux
/ve.ʁø/
Giống cái véreuse
/ve.ʁøz/
véreuses
/ve.ʁøz/

véreux /ve.ʁø/

  1. sâu, giòi.
    Fruit véreux — quả cây có sâu
  2. Gian xảo.
    Homme véreux — người gian xảo
  3. Ám muội.
    Affaire véreuse — việc ám muội

Tham khảo

[sửa]