Bước tới nội dung

vérole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ve.ʁɔl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vérole
/ve.ʁɔl/
véroles
/ve.ʁɔl/

vérole gc /ve.ʁɔl/

  1. (Thông tục) Bệnh giang mai.
    petite vérole — bệnh đậu mùa

Tham khảo

[sửa]