vésicule
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ve.zi.kyl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vésicule /ve.zi.kyl/ |
vésicules /ve.zi.kyl/ |
vésicule gc /ve.zi.kyl/
- (Sinh vật học, sinh lý học) Bọng, túi.
- Vésicule biliaire — túi mật
- Vésicules séminales — túi tinh
- Vésicule pulmonaire — túi phổi, phế nang
- Vésicule aérienne — (thực vật học) bọng khí
- (Y học) Mụn nước.
Tham khảo
[sửa]- "vésicule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)