Bước tới nội dung

vésicule

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ve.zi.kyl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vésicule
/ve.zi.kyl/
vésicules
/ve.zi.kyl/

vésicule gc /ve.zi.kyl/

  1. (Sinh vật học, sinh lý học) Bọng, túi.
    Vésicule biliaire — túi mật
    Vésicules séminales — túi tinh
    Vésicule pulmonaire — túi phổi, phế nang
    Vésicule aérienne — (thực vật học) bọng khí
  2. (Y học) Mụn nước.

Tham khảo

[sửa]