vêture
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vɛ.tyʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
vêture /vɛ.tyʁ/ |
vêtures /vɛ.tyʁ/ |
vêture gc /vɛ.tyʁ/
- (Tôn giáo) Lễ nhận áo (của tu sĩ).
- Assister à la vêture d’un religieux — dự lễ nhận áo của một tu sĩ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Quần áo.
- Vêture de deuil — quần áo tang
Tham khảo[sửa]
- "vêture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)