vêture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /vɛ.tyʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
vêture
/vɛ.tyʁ/
vêtures
/vɛ.tyʁ/

vêture gc /vɛ.tyʁ/

  1. (Tôn giáo) Lễ nhận áo (của tu sĩ).
    Assister à la vêture d’un religieux — dự lễ nhận áo của một tu sĩ
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Quần áo.
    Vêture de deuil — quần áo tang

Tham khảo[sửa]