Bước tới nội dung

vödabuk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Volapük

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa vöd (từ) +‎ -a (hình vị genitive) +‎ buk (sách).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

vödabuk (nom. số nhiều vödabuks)

  1. Từ điển.

Biến cách

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]