Bước tới nội dung

vacantly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈveɪ.kənt.li/

Phó từ

[sửa]

vacantly /ˈveɪ.kənt.li/

  1. đãng; đờ đẫn.
    to stare, look, gaze vacantly into space — nhìn, trông, ngó lơ đãng vào khoảng không

Tham khảo

[sửa]