vacataire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /va.ka.tɛʁ/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít vacataire
/va.ka.tɛʁ/
vacataire
/va.ka.tɛʁ/
Số nhiều vacataire
/va.ka.tɛʁ/
vacataire
/va.ka.tɛʁ/

vacataire /va.ka.tɛʁ/

  1. Người thụ chức (giữ một chức vụ nhất định trong một thời gian nhất định).

Tham khảo[sửa]