Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
vacataire /va.ka.tɛʁ/
|
vacataire /va.ka.tɛʁ/
|
Số nhiều
|
vacataire /va.ka.tɛʁ/
|
vacataire /va.ka.tɛʁ/
|
vacataire /va.ka.tɛʁ/
- Người thụ chức (giữ một chức vụ nhất định trong một thời gian nhất định).
Tham khảo[sửa]
-