vacua
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]vacua số nhiều vacuums, vacua
- (Vật lý) Chân không.
- (Thông tục) (như) vacuum_cleaner.
Tham khảo
[sửa]- "vacua", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
vacua số nhiều vacuums, vacua